Từ điển Thiều Chửu
饈 - tu
Như 羞

Từ điển Thiều Chửu
饈 - tu
① Cũng như chữ tu 羞.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
饈 - tu
Đồ ăn ngon. Bữa tiệc — Dâng hiến.


珍饈 - trân tu ||